ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đồng hồ" 1件

ベトナム語 đồng hồ
button1
日本語 時計
例文
Tôi có một đồng hồ mới.
私は新しい時計を持っている。
マイ単語

類語検索結果 "đồng hồ" 3件

ベトナム語 đồng hồ đeo tay
button1
日本語 腕時計
例文
đeo đồng hồ đeo tay
腕時計をはめる
マイ単語
ベトナム語 thức ăn đóng hộp
button1
日本語 缶詰
例文
Tôi không thích thức ăn đóng hộp.
私は缶詰が好きではない。
マイ単語
ベトナム語 đồng hồ đo
button1
日本語 メーター
例文
Đồng hồ đo tốc độ bị hỏng.
スピードメーターが壊れている。
マイ単語

フレーズ検索結果 "đồng hồ" 8件

mất cái đồng hồ đeo tay
腕時計がなくなる
Thụy Sĩ là nước nổi tiếng về sản xuất đồng hồ
スイスは時計を生産するのが有名な国である
Tôi có một đồng hồ mới.
私は新しい時計を持っている。
đeo đồng hồ đeo tay
腕時計をはめる
Tôi không thích thức ăn đóng hộp.
私は缶詰が好きではない。
Đồng hồ đo tốc độ bị hỏng.
スピードメーターが壊れている。
Anh ta mang đồng hồ đến tiệm cầm đồ.
彼は時計を質屋に持って行った
Thế hệ trẻ ngày nay năng động hơn.
今日の若い世代はより活動的だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |