ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đồng hồ" 1件

ベトナム語 đồng hồ
日本語 時計
マイ単語

類語検索結果 "đồng hồ" 3件

ベトナム語 đồng hồ đeo tay
日本語 腕時計
例文 đeo đồng hồ đeo tay
腕時計をはめる
マイ単語
ベトナム語 thức ăn đóng hộp
日本語 缶詰
マイ単語
ベトナム語 đồng hồ đo
日本語 メーター
例文 bật đồng hồ đo
メーターを付ける
マイ単語

フレーズ検索結果 "đồng hồ" 4件

mất cái đồng hồ đeo tay
腕時計がなくなる
Thụy Sĩ là nước nổi tiếng về sản xuất đồng hồ
スイスは時計を生産するのが有名な国である
đeo đồng hồ đeo tay
腕時計をはめる
bật đồng hồ đo
メーターを付ける
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |